🌟 흘러내려-

1. (흘러내려, 흘러내려서, 흘러내렸다, 흘러내려라)→ 흘러내리다

1.


흘러내려-: ,


📚 Variant: 흘러내려 흘러내려서 흘러내렸다 흘러내려라

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149)