🌟 흘러내려-
📚 Variant: • 흘러내려 • 흘러내려서 • 흘러내렸다 • 흘러내려라
• Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149)