🌟 기화 (氣化)

Danh từ  

1. 액체가 기체로 변함.

1. SỰ BỐC HƠI, SỰ KHÍ HÓA: Việc chất rắn hoặc chất lỏng biến đổi thành chất khí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기화 현상.
    Vaporization.
  • Google translate 기화가 되다.
    Vaporize.
  • Google translate 기화가 발생하다.
    Vaporize.
  • Google translate 기화가 일어나다.
    Vaporize.
  • Google translate 기화를 하다.
    Vaporize.
  • Google translate 기화 현상이 발생할 때는 액체가 기체로 변하면서 열을 흡수하여 주변의 온도가 내려간다.
    When vaporization occurs, the liquid turns into a gas, absorbs heat, and the surrounding temperature goes down.
  • Google translate 더운 여름날 세수를 하고 바람을 쐬면 물의 기화가 일어나서 시원함을 느낄 수 있다.
    On a hot summer day, when you wash your face and get some fresh air, the water vaporizes and you feel cool.
Từ tham khảo 승화(昇華): 현상이나 상태 등이 더 높은 수준으로 발전함., 고체가 액체가 되는 일 없…

기화: vaporization,きか【気化】,évaporation, vaporisation, volatilisation, gazéification,vaporización, gasificación,تبخُّر,ууршилт,sự bốc hơi, sự khí hóa,การระเหย, การกลายเป็นไอ,penguapan,испарение; газообразование,气化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기화 (기화)
📚 Từ phái sinh: 기화되다: 액체가 기체로 변하게 되다. 기화하다: 액체가 기체로 변하다., 단청에서, 먼저 무늬를 채색한 다음 빛깔과 빛깔의 구…

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365)