🌟 되돌아봐-
📚 Variant: • 되돌아봐 • 되돌아봐서 • 되돌아봤다 • 되돌아봐
• Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204)