🌟 꽃나무
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꽃나무 (
꼰나무
)
🗣️ 꽃나무 @ Giải nghĩa
- 백일홍 (百日紅) : 여름부터 가을까지 붉거나 노란 꽃이 피어 오랫동안 지지 않는 꽃나무.
🗣️ 꽃나무 @ Ví dụ cụ thể
- 발아한 꽃나무. [발아하다 (發芽하다)]
🌷 ㄲㄴㅁ: Initial sound 꽃나무
-
ㄲㄴㅁ (
꽃나무
)
: 꽃이 피는 나무.
Danh từ
🌏 CÂY RA HOA: Cây có hoa nở. -
ㄲㄴㅁ (
꿈나무
)
: (비유적으로) 재능이 있는 어린이.
Danh từ
🌏 CHỒI XANH ƯỚC MƠ: (cách nói ẩn dụ) Đứa bé có tài năng.
• Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20)