🌟 개인기 (個人技)

Danh từ  

1. 주로 단체 경기를 하는 운동에서 선수 한 사람이 가진 특별한 기술.

1. KỸ THUẬT CÁ NHÂN: Kỹ thuật đặc biệt mà một tuyển thủ có được trong các môn thể thao thi đấu tập thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개인기가 뛰어나다.
    Excellent individual skills.
  • Google translate 개인기가 좋다.
    Good personal talent.
  • Google translate 개인기를 만들다.
    Make a personal talent.
  • Google translate 개인기를 배우다.
    Learn a personal talent.
  • Google translate 개인기를 뽐내다.
    Show off one's personal talent.
  • Google translate 개인기를 앞세우다.
    Put one's personal talent at the forefront.
  • Google translate 개인기를 하다.
    Do a personal talent.
  • Google translate 그 선수는 화려한 개인기를 뽐내며 많은 골을 넣었다.
    The player scored many goals, showing off his brilliant individual skills.
  • Google translate 승규는 뛰어난 개인기로 상대 선수들의 수비를 따돌렸다.
    Seung-gyu beat his opponents' defense with his outstanding individual skills.
  • Google translate 감독님이 경기에서 중요하게 생각하는 것은 무엇인가요?
    What does the coach think is important in the game?
    Google translate 선수 한 명 한 명의 개인기도 중요하지만 제일 중요한 건 팀워크죠.
    Each player's individual talent is important, but the most important thing is teamwork.

개인기: individual skills,こじんぎ【個人技】,technique personnelle, talent individuel,técnica individual,المهارة الفردية,авьяас, ур чадвар, авьяас билэг,kỹ thuật cá nhân,พรสวรรค์ส่วนตัว, เทคนิคส่วนตัว, ความสามารถส่วนตัว, ความสามารถเฉพาะตัว,teknik pribadi, teknik khusus,индивидуальная техника; личные навыки,个人技术,个人特长,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개인기 (개ː인기)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13)