🌟 개인기 (個人技)

Danh từ  

1. 주로 단체 경기를 하는 운동에서 선수 한 사람이 가진 특별한 기술.

1. KỸ THUẬT CÁ NHÂN: Kỹ thuật đặc biệt mà một tuyển thủ có được trong các môn thể thao thi đấu tập thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개인기가 뛰어나다.
    Excellent individual skills.
  • 개인기가 좋다.
    Good personal talent.
  • 개인기를 만들다.
    Make a personal talent.
  • 개인기를 배우다.
    Learn a personal talent.
  • 개인기를 뽐내다.
    Show off one's personal talent.
  • 개인기를 앞세우다.
    Put one's personal talent at the forefront.
  • 개인기를 하다.
    Do a personal talent.
  • 그 선수는 화려한 개인기를 뽐내며 많은 골을 넣었다.
    The player scored many goals, showing off his brilliant individual skills.
  • 승규는 뛰어난 개인기로 상대 선수들의 수비를 따돌렸다.
    Seung-gyu beat his opponents' defense with his outstanding individual skills.
  • 감독님이 경기에서 중요하게 생각하는 것은 무엇인가요?
    What does the coach think is important in the game?
    선수 한 명 한 명의 개인기도 중요하지만 제일 중요한 건 팀워크죠.
    Each player's individual talent is important, but the most important thing is teamwork.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개인기 (개ː인기)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82)