🌟 어정쩡
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어정쩡 (
어정쩡
)
📚 Từ phái sinh: • 어정쩡하다: 말이나 행동이 분명하지 않다., 자연스럽지 못하거나 이러지도 저러지도 못해 …
🌷 ㅇㅈㅉ: Initial sound 어정쩡
-
ㅇㅈㅉ (
어정쩡
)
: 말이나 행동이 분명하지 않은 태도.
Phó từ
🌏 LƯỠNG LỰ, NGẬP NGỪNG, LẬP LỜ: Thái độ mà lời nói hay hành động không rõ ràng.
• Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197)