🌟 골프채 (golf 채)

Danh từ  

1. 골프를 할 때 공을 치는 채.

1. GẬY ĐÁNH GÔN: Gậy đánh bóng khi chơi gôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 골프채를 잡다.
    Catch a golf club.
  • Google translate 골프채를 휘두르다.
    Swing a golf club.
  • Google translate 골프는 배우기 위해 골프채와 장갑을 준비했다.
    Golf prepared golf clubs and gloves to learn.
  • Google translate 골프채를 잡을 때에는 어깨에 힘을 빼는 것이 좋다.
    When you grab a golf club, you'd better relax your shoulder.
  • Google translate 골프채를 휘두를 때 중요한 것은 무엇인가요?
    What is important when swinging a golf club?
    Google translate 빠른 속도와 정확도가 중요합니다.
    Speed and accuracy are important.

골프채: golf club,ゴルフクラブ。クラブ,canne de golf, club de gol,palo de golf,مضرب الجولف,гольфийн цохиур,gậy đánh gôn,ไม้กอล์ฟ,tongkat golf,клюшка для гольфа,高尔夫球杆,


📚 Variant: 고울프채


🗣️ 골프채 (golf 채) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Chính trị (149) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78)