🌟 골프채 (golf 채)
Danh từ
📚 Variant: • 고울프채
🗣️ 골프채 (golf 채) @ Giải nghĩa
- 드라이버 (driver) : 골프에서, 공을 멀리 칠 때 쓰는 골프채.
🌷 ㄱㅍㅊ: Initial sound 골프채
-
ㄱㅍㅊ (
골프채
)
: 골프를 할 때 공을 치는 채.
Danh từ
🌏 GẬY ĐÁNH GÔN: Gậy đánh bóng khi chơi gôn.
• Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78)