🌟 골프채 (golf 채)

Danh từ  

1. 골프를 할 때 공을 치는 채.

1. GẬY ĐÁNH GÔN: Gậy đánh bóng khi chơi gôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 골프채를 잡다.
    Catch a golf club.
  • 골프채를 휘두르다.
    Swing a golf club.
  • 골프는 배우기 위해 골프채와 장갑을 준비했다.
    Golf prepared golf clubs and gloves to learn.
  • 골프채를 잡을 때에는 어깨에 힘을 빼는 것이 좋다.
    When you grab a golf club, you'd better relax your shoulder.
  • 골프채를 휘두를 때 중요한 것은 무엇인가요?
    What is important when swinging a golf club?
    빠른 속도와 정확도가 중요합니다.
    Speed and accuracy are important.


📚 Variant: 고울프채


🗣️ 골프채 (golf 채) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99)