🌟 골프채 (golf 채)
Danh từ
📚 Variant: • 고울프채
🗣️ 골프채 (golf 채) @ Giải nghĩa
- 드라이버 (driver) : 골프에서, 공을 멀리 칠 때 쓰는 골프채.
🌷 ㄱㅍㅊ: Initial sound 골프채
-
ㄱㅍㅊ (
골프채
)
: 골프를 할 때 공을 치는 채.
Danh từ
🌏 GẬY ĐÁNH GÔN: Gậy đánh bóng khi chơi gôn.
• Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99)