🌟 계획적 (計劃的/計畫的)

  Danh từ  

1. 미리 정한 계획에 따름.

1. TÍNH KẾ HOẠCH: Việc làm theo kế hoạch đã định ra trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계획적인 생활.
    Planned life.
  • Google translate 계획적인 일.
    Planning work.
  • Google translate 계획적으로 꾸미다.
    Planned.
  • Google translate 계획적으로 이루어지다.
    It's planned.
  • Google translate 계획적으로 추진하다.
    To carry forward with a plan.
  • Google translate 이 건물은 처음에 작성한 설계도에 따라 계획적으로 세워진 건물이다.
    This building was built on a planned basis according to the original design plan.
  • Google translate 승규는 생활 방식이 계획적이기 때문에 항상 같은 시간에 정해진 일을 한다.
    Seung-gyu always does the set work at the same time because his lifestyle is planned.
  • Google translate 이번에 잡힌 도둑이 계획적으로 범행을 저질렀대.
    The thief caught this time committed the crime on purpose.
    Google translate 그럼 처음부터 나쁜 마음으로 물건을 훔쳤다는 말이야?
    So you mean you stole things from the beginning with a bad heart?

계획적: being planned,けいかくてき【計画的】,(n.) prémédité, planifié,lo planificado, lo premeditado, lo deliberado, lo intencional,خطّة ، مشروع,төлөвлөгөөт, төлөвлөгөөний дагуух,tính kế hoạch,ตามแผน, ตามโครงการ, ด้วยเจตนา, ที่เป็นระเบียบ, โดยเจตนา, โดยไตร่ตรองไว้ล่วงหน้า,,плановый,有计划的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계획적 (계ː획쩍) 계획적 (게ː훽쩍)
📚 Từ phái sinh: 계획(計劃/計畫): 앞으로의 일을 자세히 생각하여 정함.

🗣️ 계획적 (計劃的/計畫的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)