🌟 계획적 (計劃的/計畫的)

  Danh từ  

1. 미리 정한 계획에 따름.

1. TÍNH KẾ HOẠCH: Việc làm theo kế hoạch đã định ra trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계획적인 생활.
    Planned life.
  • 계획적인 일.
    Planning work.
  • 계획적으로 꾸미다.
    Planned.
  • 계획적으로 이루어지다.
    It's planned.
  • 계획적으로 추진하다.
    To carry forward with a plan.
  • 이 건물은 처음에 작성한 설계도에 따라 계획적으로 세워진 건물이다.
    This building was built on a planned basis according to the original design plan.
  • 승규는 생활 방식이 계획적이기 때문에 항상 같은 시간에 정해진 일을 한다.
    Seung-gyu always does the set work at the same time because his lifestyle is planned.
  • 이번에 잡힌 도둑이 계획적으로 범행을 저질렀대.
    The thief caught this time committed the crime on purpose.
    그럼 처음부터 나쁜 마음으로 물건을 훔쳤다는 말이야?
    So you mean you stole things from the beginning with a bad heart?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계획적 (계ː획쩍) 계획적 (게ː훽쩍)
📚 Từ phái sinh: 계획(計劃/計畫): 앞으로의 일을 자세히 생각하여 정함.

🗣️ 계획적 (計劃的/計畫的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Xem phim (105)