🌟 가늠되다

Động từ  

1. 목표나 기준 등에 맞는지 안 맞는지 살펴지다.

1. ĐƯỢC SUY XÉT, ĐƯỢC CÂN NHẮC: Được xem xét xem mục tiêu hay tiêu chuẩn có phù hợp hay không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수준이 가늠되다.
    The level is measured.
  • Google translate 시기가 가늠되다.
    The timing is measured.
  • Google translate 일정이 가늠되다.
    The schedule is measured.
  • Google translate 재료가 가늠되다.
    Material is measured.
  • Google translate 기준으로 가늠되다.
    To be measured by a standard.
  • Google translate 발굴되는 그릇의 제작 시기는 모양과 재료로 가늠된다.
    The time of manufacture of the excavated vessel is estimated by its shape and material.
  • Google translate 매달 평균 열 대의 자동차를 팔았으니 다음 달이면 내가 목표한 판매량을 채울 것으로 가늠된다.
    I've sold an average of ten cars every month, so next month i'll be able to meet my target sales.
  • Google translate 경제적으로 부담이 되어서 아이 한 명만 낳으려고요.
    It's a financial burden, so i'm only going to have one child.
    Google translate 맞아요. 요즘은 아이 수로 그 집안의 경제적인 능력이 가늠되는 것 같아요.
    That's right. these days, the number of children seems to measure the family's financial ability.

가늠되다: be judged; be assessed,ねらわれる【狙われる】,être mis en joue, être visé,Ser tanteado,يبدو,багцаалах, баримжаалах,được suy xét, được cân nhắc,ถูกประเมิน, ถูกวินิจฉัย,terukur, terbidik,примеряться; присматриваться,被瞄准,看准,准头,

2. 사물이나 상황의 상태가 대강 짐작으로 생각되다.

2. ĐƯỢC NHẮM CHỪNG, ĐƯỢC XEM XÉT: Trạng thái của sự vật hay tình huống được suy nghĩ phỏng đoán đại khái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가능성이 가늠되다.
    Possibility is measured.
  • Google translate 방법이 가늠되다.
    Method is measured.
  • Google translate 상황이 가늠되다.
    The situation is measured.
  • Google translate 성격이 가늠되다.
    Character is measured.
  • Google translate 일이 가늠되다.
    Things are measured.
  • Google translate 이자가 빠르게 늘어나 나의 빚이 얼마인지 가늠되지도 않는다.
    The interest has increased rapidly, and i can't even measure how much my debt.
  • Google translate 깔끔한 성격의 동생이 책상 정리도 안 한 걸 보면 얼마나 바쁜지 가늠된다.
    The fact that a neat little brother didn't even organize his desk shows how busy he is.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가늠되다 (가늠되다) 가늠되다 (가늠뒈다) 가늠되는 (가늠되는가늠뒈는) 가늠되어 (가늠되어가늠뒈여) 가늠돼 (가늠돼) 가늠되니 (가늠되니가늠뒈니) 가늠됩니다 (가늠됨니다가늠뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 가늠: 목표나 기준 등에 맞는지 안 맞는지를 살핌. 또는 살피는 목표나 기준., 사물이나…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208)