🌟 가늠되다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가늠되다 (
가늠되다
) • 가늠되다 (가늠뒈다
) • 가늠되는 (가늠되는
가늠뒈는
) • 가늠되어 (가늠되어
가늠뒈여
) 가늠돼 (가늠돼
) • 가늠되니 (가늠되니
가늠뒈니
) • 가늠됩니다 (가늠됨니다
가늠뒘니다
)
📚 Từ phái sinh: • 가늠: 목표나 기준 등에 맞는지 안 맞는지를 살핌. 또는 살피는 목표나 기준., 사물이나…
🌷 ㄱㄴㄷㄷ: Initial sound 가늠되다
-
ㄱㄴㄷㄷ (
가늠되다
)
: 목표나 기준 등에 맞는지 안 맞는지 살펴지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC SUY XÉT, ĐƯỢC CÂN NHẮC: Được xem xét xem mục tiêu hay tiêu chuẩn có phù hợp hay không. -
ㄱㄴㄷㄷ (
기념되다
)
: 훌륭한 인물이나 특별한 일 등이 오래도록 잊히지 않고 마음에 간직되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GHI NHỚ: Một nhân vật tài ba hay một việc đặc biệt được ghi nhớ lâu trong lòng và không bị lãng quên.
• Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208)