🌟 견인하다 (牽引 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 견인하다 (
겨닌하다
) • 견인하는 (겨닌하는
) • 견인하여 (겨닌하여
) 견인해 (겨닌해
) • 견인하니 (겨닌하니
) • 견인합니다 (겨닌함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 견인(牽引): 물체를 끌어당김.
🗣️ 견인하다 (牽引 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 불법 주차로 견인하다. [불법 주차 (不法駐車)]
🌷 ㄱㅇㅎㄷ: Initial sound 견인하다
-
ㄱㅇㅎㄷ (
고약하다
)
: 맛, 냄새 등이 역하거나 매우 좋지 않다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ QUẶC, NỒNG NẶC: Mùi, vị hôi hám và bất thường. -
ㄱㅇㅎㄷ (
강인하다
)
: 성격이나 성질이 강하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, CỨNG CỎI: Tính cách hay tính chất mạnh và cứng rắn. -
ㄱㅇㅎㄷ (
개운하다
)
: 기분이나 몸이 상쾌하고 가볍다.
☆
Tính từ
🌏 THƯ THÁI, THOẢI MÁI, NHẸ NHÀNG: Tâm trạng hay cơ thể sảng khoái và nhẹ nhàng. -
ㄱㅇㅎㄷ (
그윽하다
)
: 어떤 곳이 깊숙하여 조용하고 편안하다.
☆
Tính từ
🌏 THANH TỊNH: Nơi nào đó hẻo lánh, yên tĩnh và bình an. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기이하다
)
: 매우 특이하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, DỊ THƯỜNG: Rất đặc biệt và lạ. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기인하다
)
: 어떤 사건이나 현상 등이 어떤 일에 원인을 두다.
☆
Động từ
🌏 KHỞI NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự kiện hay hiện tượng nào đó trở thành nguyên nhân và bắt đầu từ việc nào đó.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101)