🌟 견인하다 (牽引 하다)

Động từ  

1. 물체를 끌어당기다.

1. CỨU HỘ GIAO THÔNG: Kéo vật thể đi nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 견인한 비용.
    Towing costs.
  • 견인해 가다.
    Towing.
  • 승용차를 견인하다.
    Towing a car.
  • 자동차를 견인하다.
    Tow a car.
  • 차량을 견인하다.
    Tow a vehicle.
  • 폐차를 견인하다.
    Tow a junkyard.
  • 요즘 구청에서 불법 주차 차량을 곧장 견인해 가고 있어서 아무 데나 차를 세울 수가 없다.
    These days, the ward office is towing an illegal parking vehicle straight away, so you can't stop anywhere.
  • 주민들의 신고를 받은 견인 업체에서 동네 공터에 버려진 폐차를 견인하러 왔다.
    A tow company, which received a report from residents, came to tow abandoned cars in a neighborhood vacant lot.
  • 오늘은 지하철을 타고 출근했나 보네.
    Looks like he took the subway to work today.
    응. 어제 견인차가 내 차를 견인해 가서 돈을 내고 찾아와야 해.
    Yeah. a tow truck towed my car yesterday and i have to pay for it.

2. (비유적으로) 앞에서 이끌며 일을 주도하다.

2. LÀM ĐẦU TÀU: (cách nói ẩn dụ) Dẫn dắt phía trước và chủ đạo trong công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 승리를 견인하다.
    Drive victory.
  • 성공을 견인하다.
    Drive success.
  • 성장을 견인하다.
    Drive growth.
  • 시장을 견인하다.
    Drive a market.
  • 우승을 견인하다.
    Lead the way to victory.
  • 어제 농구 결승전에서 최승규 선수가 혼자서 무려 30득점을 하며 팀의 우승을 견인했다.
    In yesterday's basketball final, choi seung-gyu scored a whopping 30 points alone, driving the team to victory.
  • 유 대리는 직급은 낮지만 탁월한 업무 능력으로 우리 부서를 견인하는 역할을 하고 있다.
    Assistant manager yu is playing a role in driving our department with his low rank but excellent work ability.
  • 오늘 야구 경기에서 김민준 선수가 결정적인 역할을 했다면서요.
    I heard kim min-joon played a crucial role in today's baseball game.
    네. 김 선수는 9회 말 2아웃 상황에서 만루 홈런을 쳐 팀의 승리를 견인했습니다.
    Yes. kim hit a grand slam in the bottom of the ninth inning with two outs to drive the team's victory.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 견인하다 (겨닌하다) 견인하는 (겨닌하는) 견인하여 (겨닌하여) 견인해 (겨닌해) 견인하니 (겨닌하니) 견인합니다 (겨닌함니다)
📚 Từ phái sinh: 견인(牽引): 물체를 끌어당김.

🗣️ 견인하다 (牽引 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42)