🌟 결박되다 (結縛 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 결박되다 (
결박뙤다
) • 결박되다 (결박뛔다
) • 결박되는 (결박뙤는
결박뛔는
) • 결박되어 (결박뙤어
결박뛔어
) 결박돼 (결박뙈
결박뛔
) • 결박되니 (결박뙤니
결박뛔니
) • 결박됩니다 (결박뙴니다
결박뛤니다
)
📚 Từ phái sinh: • 결박(結縛): 끈이나 줄 등으로 움직이거나 빠져나가지 못하게 둘러 묶음., 자유롭지 못하…
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204)