🌟 결박되다 (結縛 되다)

Động từ  

1. 끈이나 줄 등으로 움직이거나 빠져나가지 못하게 둘러 묶이다.

1. BỊ TRÓI, BỊ BUỘC: Bị quấn vòng quanh bằng dây khiến cho không thể di chuyển hoặc chạy thoát được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 몸이 결박되다.
    Body bound.
  • 범인이 결박되다.
    The criminal is bound.
  • 손발이 결박되다.
    Hand and foot bound.
  • 죄수가 결박되다.
    The prisoner is bound.
  • 밧줄로 결박되다.
    Be bound by a rope.
  • 사나운 호랑이는 몸이 결박된 후에야 제압당했다.
    The fierce tiger was overpowered only after its body was bound.
  • 피해자는 집에 들어온 강도에 의해 손이 테이프로 결박되었다.
    The victim was taped to his hand by a burglar who came into the house.
  • 어제 방송에 나온 마술 정말 재미있었지?
    Wasn't yesterday's magic really funny?
    응, 난 손이 줄로 결박된 상태에서 물속에서 탈출하는 게 신기했어.
    Yeah, i was amazed to escape from the water with my hands tied in a rope.

2. 자유롭지 못하게 구속되다.

2. BỊ RÀNG BUỘC, BỊ TRÓI BUỘC: (cách nói ẩn dụ) Bị giam hãm làm cho không thể tự do được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결박된 삶.
    A life bound.
  • 결박된 생활.
    Consecutive life.
  • 마음이 결박되다.
    Mind bound.
  • 자유가 결박되다.
    Freedom is bound.
  • 나는 집안의 기대에 묶여 결박된 삶을 살아가고 있다.
    I'm living a life bound by family expectations.
  • 승규는 주변 상황 때문에 자신의 자유가 결박된 것처럼 느껴졌다.
    Seung-gyu felt his freedom was bound because of the circumstances around him.
  • 핸드폰이 없으면 하루 종일 불안해서 견딜 수 없어.
    Without a cell phone, i can't stand the anxiety all day.
    맞아. 이젠 마치 핸드폰에 생활이 결박되는 것 같아.
    Right. it's like my life is tied to my cell phone now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결박되다 (결박뙤다) 결박되다 (결박뛔다) 결박되는 (결박뙤는결박뛔는) 결박되어 (결박뙤어결박뛔어) 결박돼 (결박뙈결박뛔) 결박되니 (결박뙤니결박뛔니) 결박됩니다 (결박뙴니다결박뛤니다)
📚 Từ phái sinh: 결박(結縛): 끈이나 줄 등으로 움직이거나 빠져나가지 못하게 둘러 묶음., 자유롭지 못하…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208)