Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 결박되다 (결박뙤다) • 결박되다 (결박뛔다) • 결박되는 (결박뙤는결박뛔는) • 결박되어 (결박뙤어결박뛔어) 결박돼 (결박뙈결박뛔) • 결박되니 (결박뙤니결박뛔니) • 결박됩니다 (결박뙴니다결박뛤니다) 📚 Từ phái sinh: • 결박(結縛): 끈이나 줄 등으로 움직이거나 빠져나가지 못하게 둘러 묶음., 자유롭지 못하…
결박뙤다
결박뛔다
결박뙤는
결박뛔는
결박뙤어
결박뛔어
결박뙈
결박뛔
결박뙤니
결박뛔니
결박뙴니다
결박뛤니다
Start 결 결 End
Start
End
Start 박 박 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208)