🌟 결혼사진 (結婚寫眞)

Danh từ  

1. 결혼한 기념으로 찍는 사진.

1. HÌNH CƯỚI, ẢNH CƯỚI: Hình chụp để làm kỷ niệm ngày cưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부모님의 결혼사진.
    Wedding photos of parents.
  • Google translate 부부의 결혼사진.
    Wedding photos of the couple.
  • Google translate 빛바랜 결혼사진.
    Faded wedding photos.
  • Google translate 결혼사진을 꺼내다.
    Take out wedding photos.
  • Google translate 결혼사진을 보다.
    See wedding photos.
  • Google translate 결혼사진을 촬영하다.
    Take wedding photos.
  • Google translate 신혼부부가 사는 그 집에는 결혼사진이 크게 걸려 있었다.
    The newly married couple's house had a large picture hanging over it.
  • Google translate 이제 막 결혼식을 올린 신랑과 신부는 행복한 표정으로 결혼사진을 찍었다.
    The bride and groom, who just got married, took wedding photos with happy faces.
  • Google translate 지수가 유부녀인 건 어떻게 알았어?
    How did you know that ji-su was married?
    Google translate 지갑 속에 있는 결혼사진을 봤거든.
    I saw the wedding picture in my wallet.

결혼사진: wedding picture,けっこんしゃしん【結婚写真】,photo de mariage,foto de casamiento, fotografía de boda, retrato de boda,صورة الزواج,хуримын дурсгалын гэрэл зураг,hình cưới, ảnh cưới,ภาพถ่ายแต่งงาน, รูปถ่ายแต่งงาน,foto perkawinan, foto pernikahan,свадебная фотография,结婚照,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결혼사진 (결혼사진)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151)