🌟 결혼사진 (結婚寫眞)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 결혼사진 (
결혼사진
)
🌷 ㄱㅎㅅㅈ: Initial sound 결혼사진
-
ㄱㅎㅅㅈ (
결혼식장
)
: 결혼식을 할 수 있도록 관련된 시설을 갖춘 장소.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ HÀNG TIỆC CƯỚI: Nơi có đầy đủ trang thiết bị liên quan để có thể tổ chức tiệc cưới. -
ㄱㅎㅅㅈ (
관혼상제
)
: 성년식, 결혼식, 장례식, 제사 등의 네 가지 전통적인 예식.
☆
Danh từ
🌏 QUAN HÔN TANG TẾ: Bốn nghi lễ truyền thống như lễ thành niên, lễ cưới, lễ tang, lễ giỗ v.v... -
ㄱㅎㅅㅈ (
결혼사진
)
: 결혼한 기념으로 찍는 사진.
Danh từ
🌏 HÌNH CƯỚI, ẢNH CƯỚI: Hình chụp để làm kỷ niệm ngày cưới.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151)