🌟 교류되다 (交流 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 교류되다 (
교류되다
) • 교류되다 (교류뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 교류(交流): 시작하는 곳이 다른 물줄기가 서로 만나 섞여 흐름. 또는 그런 물줄기., …
🌷 ㄱㄹㄷㄷ: Initial sound 교류되다
-
ㄱㄹㄷㄷ (
걸려들다
)
: 그물이나 덫 등에 잡혀 벗어나지 못하게 되다.
☆
Động từ
🌏 BỊ MẮC BẪY, BỊ MẮC LƯỚI: Bị sa vào những thứ như lưới hoặc bẫy và không thể thoát ra được. -
ㄱㄹㄷㄷ (
그릇되다
)
: 어떤 일이 옳지 못하거나 사리에 맞지 아니하다.
☆
Động từ
🌏 SAI TRÁI, KHÔNG HỢP TÌNH HỢP LÝ: Một việc gì đó không đúng hay không hợp lẽ..
• Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365)