🌟 귀화 (歸化)

Danh từ  

1. 다른 나라에 살면서 법적인 자격을 얻어 그 나라의 국민이 됨.

1. SỰ NHẬP QUỐC TỊCH: Việc sống ở nước khác và có được tư cách pháp lí trở thành công dân của nước ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외국인의 귀화.
    Naturalization of foreigners.
  • Google translate 귀화 시험.
    Naturalization test.
  • Google translate 귀화 절차.
    Naturalization procedure.
  • Google translate 귀화의 뜻.
    Meaning of naturalization.
  • Google translate 귀화를 결심하다.
    Decide to naturalize.
  • Google translate 귀화를 하다.
    Naturalize.
  • Google translate 외국인 선수인 그는 귀화 의사를 밝힌 뒤 이름도 친숙한 우리말로 바꾸기로 했다.
    A foreign player, he expressed his intention to naturalize and decided to change his name to familiar korean.
  • Google translate 그가 외국인이기는 하나 귀화만 하지 않았을 뿐 행동이나 말하는 것을 보면 우리나라 사람이나 다름없었다.
    Although he was a foreigner, he was no more than a korean, given his behavior and speaking.
  • Google translate 어떤 이유로 우리나라 국민으로 살아갈 결심을 하셨나요?
    Why did you decide to live as a korean citizen?
    Google translate 젊은 시절 배낭여행을 하던 도중 이 나라의 아름다움에 반해서 그대로 머물러 살다가 결국 귀화까지 하게 되었습니다.
    While i was on a backpacking trip as a young man, i fell in love with the beauty of this country and ended up naturalized.

귀화: naturalization,きか【帰化】,naturalisation,naturalización,تجنس,харьяат болох, иргэншлээ солих,sự nhập quốc tịch,การเปลี่ยนสัญชาติ, การแปลงสัญชาติ, การโอนสัญชาติ,naturalisasi,принятие гражданства,归化, 加入外国国籍,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀화 (귀ː화)
📚 Từ phái sinh: 귀화하다(歸化하다): 다른 나라에 살면서 법적인 자격을 얻어 그 나라의 국민이 되다.

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Luật (42) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82)