🌟 간략하다 (簡略 하다)

  Tính từ  

1. 간단하고 짤막하다.

1. GIẢN LƯỢC, GẪY GỌN, VẮN TẮT: Đơn giản và ngắn gọn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간략한 신문 기사.
    A brief newspaper article.
  • Google translate 간략한 이야기.
    A brief story.
  • Google translate 간략한 편지.
    A brief letter.
  • Google translate 간략하게 들려주다.
    Give a brief recital.
  • Google translate 간략하게 보고하다.
    Briefly report.
  • Google translate 간략하게 소개하다.
    Briefly introduce.
  • Google translate 내용이 간략하다.
    The content is brief.
  • Google translate 직원이 준 책자에는 가격과 모양 등의 간략한 제품 정보가 나와 있었다.
    The brochure given by the staff contained brief product information such as price and shape.
  • Google translate 발표자는 시간이 부족하여 발표 내용을 간략하게 설명하였다.
    The presenter briefly explained the presentation due to lack of time.
  • Google translate 이 역사책은 굉장히 얇네.
    This history book is very thin.
    Google translate 응, 기본적인 내용만 아주 간략하게 적혀 있거든.
    Yes, only the basic contents are written very briefly.

간략하다: brief; concise,かんりゃくだ【簡略だ】,concis, succinct, bref,breve, simple, sencillo,بسيط وقصير,товч, товчхон, хураангуй. богино,giản lược, gẫy gọn, vắn tắt,กะทัดรัด, สั้นกระชับ, ไม่เยิ่นเย้อ, รัดกุม, รวบรัด,singkat, ringkas,краткий; сжатый,简略,简短,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간략하다 (갈랴카다) 간략한 (갈랴칸) 간략하여 (갈랴카여) 간략해 (갈랴캐) 간략하니 (갈랴카니) 간략합니다 (갈랴캄니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91)