🌟 교통하다 (交通 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 교통하다 (
교통하다
)
📚 Từ phái sinh: • 교통(交通): 자동차, 기차, 배, 비행기 등의 탈것을 이용하여 사람이나 짐이 오고 가는…
🌷 ㄱㅌㅎㄷ: Initial sound 교통하다
-
ㄱㅌㅎㄷ (
기특하다
)
: 말이나 행동이 놀라우면서 자랑스럽고 귀엽다.
☆
Tính từ
🌏 ĐỘC ĐÁO, NGỘ NGHĨNH, ĐÁNG KHEN: Lời nói hay hành động vừa đáng ngạc nhiên vừa tự hào và đáng yêu.
• Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17)