🌟 그날그날
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그날그날 (
그날그날
)
🗣️ 그날그날 @ Giải nghĩa
- 일용직 (日傭職) : 하루 단위로 계약을 해서 그날그날 돈을 받는 일이나 직위.
- 일직 (日直) : 차례대로 돌아가면서 그날그날 직장 등을 지킴. 또는 그런 사람.
- 일과표 (日課表) : 그날그날 해야 할 일을 적어 놓은 표.
- 일기 (日記) : 날마다 그날그날 겪은 일이나 생각, 느낌 등을 적은 글.
- 일기장 (日記帳) : 그날그날 겪은 일이나 생각, 느낌 등을 적는 공책.
🗣️ 그날그날 @ Ví dụ cụ thể
- 그날그날 벌어먹다. [벌어먹다]
- 지수는 그날그날 있었던 일을 일기장에 빼곡히 적었다. [일기장 (日記帳)]
🌷 ㄱㄴㄱㄴ: Initial sound 그날그날
-
ㄱㄴㄱㄴ (
그날그날
)
: 각각 해당하는 그 날짜마다.
Phó từ
🌏 TỪNG NGÀY TỪNG NGÀY: Vào cái ngày ứng với từng ngày. -
ㄱㄴㄱㄴ (
그날그날
)
: 각각 해당하는 그 날짜.
Danh từ
🌏 TỪNG NGÀY TỪNG NGÀY, MỖI NGÀY MỖI NGÀY: Ngày đó ứng với từng ngày từng ngày.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)