🌟 그날그날

Phó từ  

1. 각각 해당하는 그 날짜마다.

1. TỪNG NGÀY TỪNG NGÀY: Vào cái ngày ứng với từng ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리 동네 빵집에서는 그날그날 만든 신선하고 맛있는 빵만을 판다.
    Our local bakery only sells fresh and delicious bread made every day.
  • Google translate 그는 여행 가서 겪었던 일들을 그날그날 하나도 빠짐없이 다 기록했다.
    He recorded every single thing he went through on the trip.
  • Google translate 어머니는 시장에서 채소를 팔아 번 돈으로 그날그날 먹을 쌀을 사 오셨다.
    My mother bought me rice for every day with the money she earned from selling vegetables in the market.
  • Google translate 선생님께서는 숙제는 그날그날 해야지 미루어서는 안 된다고 학생들에게 이르셨다.
    The teacher told the students that homework should be done day by day, not delayed.

그날그날: everyday,そのひそのひ【その日その日】,au jour le jour,todos los días, cada día, en cada día correspondiente,كل يوم,өдөр өдөртөө, өдөр бүр,từng ngày từng ngày,ทุกวัน ๆ, แต่ละวัน,setiap hari, tiap-tiap hari,каждый день; тот день,天天,每天,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그날그날 (그날그날)


🗣️ 그날그날 @ Giải nghĩa

🗣️ 그날그날 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59)