🌟 기념회 (紀念會)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기념회 (
기념회
) • 기념회 (기념훼
)
📚 thể loại: Sự kiện xã hội Giáo dục
🗣️ 기념회 (紀念會) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㄴㅎ: Initial sound 기념회
-
ㄱㄴㅎ (
기념회
)
: 어떤 일을 기념하기 위하여 여는 모임.
☆
Danh từ
🌏 MÍT TINH KỶ NIỆM: Nhóm họp được mở ra để kỷ niệm một việc gì đó. -
ㄱㄴㅎ (
기념호
)
: 신문이나 잡지가 어떤 일을 기념하기 위하여 발행하는 특집호.
Danh từ
🌏 SỐ RA KỶ NIỆM: Số ra đặc biệt mà báo hay tạp chí phát hành để kỷ niệm một việc gì đó.
• Gọi món (132) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91)