🌟 까무퇴퇴하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까무퇴퇴하다 (
까무퇴퇴하다
) • 까무퇴퇴하다 (까무퉤퉤하다
) • 까무퇴퇴한 (까무퇴퇴한
까무퉤퉤한
) • 까무퇴퇴하여 (까무퇴퇴하여
까무퉤퉤하여
) 까무퇴퇴해 (까무퇴퇴해
까무퉤퉤해
) • 까무퇴퇴하니 (까무퇴퇴하니
까무퉤퉤하니
) • 까무퇴퇴합니다 (까무퇴퇴함니다
까무퉤퉤함니다
)
• Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52)