Tính từ
큰말
여린말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까무퇴퇴하다 (까무퇴퇴하다) • 까무퇴퇴하다 (까무퉤퉤하다) • 까무퇴퇴한 (까무퇴퇴한까무퉤퉤한) • 까무퇴퇴하여 (까무퇴퇴하여까무퉤퉤하여) 까무퇴퇴해 (까무퇴퇴해까무퉤퉤해) • 까무퇴퇴하니 (까무퇴퇴하니까무퉤퉤하니) • 까무퇴퇴합니다 (까무퇴퇴함니다까무퉤퉤함니다)
까무퇴퇴하다
까무퉤퉤하다
까무퇴퇴한
까무퉤퉤한
까무퇴퇴하여
까무퉤퉤하여
까무퇴퇴해
까무퉤퉤해
까무퇴퇴하니
까무퉤퉤하니
까무퇴퇴함니다
까무퉤퉤함니다
Start 까 까 End
Start
End
Start 무 무 End
Start 퇴 퇴 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20)