🌟 까무퇴퇴하다

Tính từ  

1. 색깔이 지저분하게 보일 정도로 어둡고 짙다.

1. SẠM ĐEN, ĐEN SẠM, ĐEN ĐÚA, ĐEN NHẺM: Màu sắc đậm và tối tới mức trông lem nhem.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 까무퇴퇴한 신발.
    Dark shoes.
  • 까무퇴퇴한 얼굴.
    A black-faced face.
  • 까무퇴퇴한 옷.
    A black-and-white garment.
  • 까무퇴퇴한 피부.
    Dark skin.
  • 까무퇴퇴하게 변하다.
    Turn black and blue.
  • 영수의 운동화는 얼룩이 생기고 때가 껴서 까무퇴퇴했다.
    Young-soo's sneakers blackened out because of stains and dirt.
  • 힘든 농사일로 할아버지의 손등은 까무퇴퇴했고 거칠었다.
    The back of his grandfather's hand was black and rough with hard farm work.
  • 얼굴이 까무퇴퇴하게 변했네요?
    Your face has turned black.
    네. 뜨거운 햇볓 아래에서 오래 일했더니 얼굴이 다 탔지 뭐예요.
    Yeah. i worked under the hot sun for a long time, and my face got tanned.
큰말 꺼무튀튀하다: 깨끗하지 않게 보일 정도로 탁하게 조금 껌다.
여린말 가무퇴퇴하다: 색이 탁하고 검다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까무퇴퇴하다 (까무퇴퇴하다) 까무퇴퇴하다 (까무퉤퉤하다) 까무퇴퇴한 (까무퇴퇴한까무퉤퉤한) 까무퇴퇴하여 (까무퇴퇴하여까무퉤퉤하여) 까무퇴퇴해 (까무퇴퇴해까무퉤퉤해) 까무퇴퇴하니 (까무퇴퇴하니까무퉤퉤하니) 까무퇴퇴합니다 (까무퇴퇴함니다까무퉤퉤함니다)

💕Start 까무퇴퇴하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Hẹn (4) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20)