🌟 까칠까칠하다

Tính từ  

1. 피부나 물건의 겉면이 매끄럽지 않고 거칠다.

1. RAM RÁP, XÙ XÌ, BỜM XỜM, LỞM CHỞM: Bề mặt của đồ vật hay da dẻ thô ráp và không nhẵn nhụi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 까칠까칠한 손.
    A rough hand.
  • Google translate 까칠까칠한 수염.
    A rough beard.
  • Google translate 까칠까칠한 털.
    Rough hair.
  • Google translate 까칠까칠한 피부.
    Rough skin.
  • Google translate 얼굴이 까칠까칠하다.
    Have a rough face.
  • Google translate 나는 까칠까칠한 잔디밭에 누워 하늘을 바라보았다.
    I lay on the rough grass and looked up at the sky.
  • Google translate 아버지의 볼에 얼굴을 비비자 수염 때문에 까칠까칠했다.
    I rubbed my face against my father's cheek, and his beard gave me a rough look.
  • Google translate 얼굴이 며칠 사이에 까칠까칠하게 변했네요.
    Your face has turned rough in the last few days.
    Google translate 네. 아파서 며칠 동안 밥을 못 먹었거든요.
    Yeah. i haven't eaten for days because i was sick.

까칠까칠하다: rough,かさかさする。がさがさする。ざらざらする,,áspero, rugoso, irregular,خشن,ширүүн, барзгар,ram ráp, xù xì, bờm xờm, lởm chởm,หยาบ, แข็ง, แข็งทื่อ, สาก, ไม่เรียบ, ไม่เนียน,kasar,шершавый; шероховатый,粗糙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까칠까칠하다 (까칠까칠하다) 까칠까칠한 (까칠까칠한) 까칠까칠하여 (까칠까칠하여) 까칠까칠해 (까칠까칠해) 까칠까칠하니 (까칠까칠하니) 까칠까칠합니다 (까칠까칠함니다)
📚 Từ phái sinh: 까칠까칠: 피부나 물건의 겉면이 매끄럽지 않고 거친 모양.

💕Start 까칠까칠하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159)