🌟 까칠까칠하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까칠까칠하다 (
까칠까칠하다
) • 까칠까칠한 (까칠까칠한
) • 까칠까칠하여 (까칠까칠하여
) 까칠까칠해 (까칠까칠해
) • 까칠까칠하니 (까칠까칠하니
) • 까칠까칠합니다 (까칠까칠함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 까칠까칠: 피부나 물건의 겉면이 매끄럽지 않고 거친 모양.
• Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159)