🌟 까칠까칠하다

Tính từ  

1. 피부나 물건의 겉면이 매끄럽지 않고 거칠다.

1. RAM RÁP, XÙ XÌ, BỜM XỜM, LỞM CHỞM: Bề mặt của đồ vật hay da dẻ thô ráp và không nhẵn nhụi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 까칠까칠한 손.
    A rough hand.
  • 까칠까칠한 수염.
    A rough beard.
  • 까칠까칠한 털.
    Rough hair.
  • 까칠까칠한 피부.
    Rough skin.
  • 얼굴이 까칠까칠하다.
    Have a rough face.
  • 나는 까칠까칠한 잔디밭에 누워 하늘을 바라보았다.
    I lay on the rough grass and looked up at the sky.
  • 아버지의 볼에 얼굴을 비비자 수염 때문에 까칠까칠했다.
    I rubbed my face against my father's cheek, and his beard gave me a rough look.
  • 얼굴이 며칠 사이에 까칠까칠하게 변했네요.
    Your face has turned rough in the last few days.
    네. 아파서 며칠 동안 밥을 못 먹었거든요.
    Yeah. i haven't eaten for days because i was sick.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까칠까칠하다 (까칠까칠하다) 까칠까칠한 (까칠까칠한) 까칠까칠하여 (까칠까칠하여) 까칠까칠해 (까칠까칠해) 까칠까칠하니 (까칠까칠하니) 까칠까칠합니다 (까칠까칠함니다)
📚 Từ phái sinh: 까칠까칠: 피부나 물건의 겉면이 매끄럽지 않고 거친 모양.

💕Start 까칠까칠하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8)