Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까칠까칠하다 (까칠까칠하다) • 까칠까칠한 (까칠까칠한) • 까칠까칠하여 (까칠까칠하여) 까칠까칠해 (까칠까칠해) • 까칠까칠하니 (까칠까칠하니) • 까칠까칠합니다 (까칠까칠함니다) 📚 Từ phái sinh: • 까칠까칠: 피부나 물건의 겉면이 매끄럽지 않고 거친 모양.
까칠까칠하다
까칠까칠한
까칠까칠하여
까칠까칠해
까칠까칠하니
까칠까칠함니다
Start 까 까 End
Start
End
Start 칠 칠 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)