🌟 깜깜절벽 (깜깜 絕壁)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깜깜절벽 (
깜깜절벽
) • 깜깜절벽이 (깜깜절벼기
) • 깜깜절벽도 (깜깜절벽또
) • 깜깜절벽만 (깜깜절병만
)
🌷 ㄲㄲㅈㅂ: Initial sound 깜깜절벽
-
ㄲㄲㅈㅂ (
깜깜절벽
)
: 아무것도 보이지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ TỐI OM NHƯ MỰC: Việc không nhìn thấy gì cả.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159)