🌟 기억 상실 (記憶喪失)

1. 충격을 받아서 이전의 어느 기간 동안 있었던 일을 생각해 내지 못하는 일. 또는 그런 병.

1. SỰ MẤT TRÍ NHỚ, BỆNH MẤT TRÍ NHỚ: Việc không thể nhớ ra được những việc đã xảy ra trong một khoảng thời gian trước đó do bị sốc. Hay là bệnh như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일시적 기억 상실.
    Temporary memory loss.
  • Google translate 심각한 기억 상실.
    Severe memory loss.
  • Google translate 기억 상실 증상.
    Amnesia symptoms.
  • Google translate 기억 상실 환자.
    A memory loss patient.
  • Google translate 기억 상실이 나타나다.
    Loss of memory appears.
  • Google translate 기억 상실을 유발하다.
    Causes memory loss.
  • Google translate 기억 상실에 걸리다.
    Suffer from amnesia.
  • Google translate 기억 상실 환자는 자신의 이름과 이전의 일들을 전혀 기억해 내지 못했다.
    The amnesiac had no recollection of his name or of his past events.
  • Google translate 그는 계단에서 굴러 머리를 크게 다친 후 기억 상실에 걸려서 아무것도 기억하지 못했다.
    He had lost his memory after he rolled down the stairs and got a severe head injury, so he couldn't remember anything.
  • Google translate 제 남편이 어째서 저를 못 알아보는 거죠?
    How come my husband doesn't recognize me?
    Google translate 부인, 아마도 일시적 기억 상실인 것 같습니다.
    Ma'am, perhaps it's a temporary loss of memory.
Từ đồng nghĩa 기억 상실증(記憶喪失症): 충격을 받아서 이전의 어느 기간 동안 있었던 일을 생각해 내지…

기억 상실: amnesia,きおくそうしつ【記憶喪失】,amnésie, perte de mémoire, trouble de la mémoire,pérdida de memoria, amnesia,فقدان الذاكرة,ой санамжаа алдах,sự mất trí nhớ, bệnh mất trí nhớ,การสูญเสียความทรงจำ, การสูญเสียความจำ,hilang ingatan, amnesia,потеря памяти; амнезия,失忆,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273)