🌟 금융권 (金融圈)

Danh từ  

1. 전문적으로 자금을 관리하는 기관을 모두 포괄하는 범위나 영역.

1. KHU VỰC TÀI CHÍNH: Phạm vi hay lĩnh vực bao quát toàn bộ các cơ quan quản lí vốn một cách chuyên nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 금융권 관계자.
    Financial sector officials.
  • Google translate 금융권 전문가.
    Financial expert.
  • Google translate 금융권의 견해.
    The views of the financial sector.
  • Google translate 금융권의 전망.
    Prospects for the financial sector.
  • Google translate 금융권에서 일하다.
    Work in the banking sector.
  • Google translate 금융권의 금융 거래 및 자본 조달 규모가 점차 커지고 있다.
    The size of financial transactions and capital procurement in the financial sector is gradually increasing.
  • Google translate 요즘 금융권에서는 대학생 학자금 대출을 지원해 주는 상품이 인기를 끌고 있다.
    These days, products that support student loans for college students are becoming popular in the financial sector.
  • Google translate 너 나중에 졸업하면 어느 분야에 취직하고 싶어?
    What field do you want to get when you graduate later?
    Google translate 경제학 전공을 살려서 금융권에서 일하고 싶어.
    I want to work in the financial sector with my major in economics.

금융권: financial circle,きんゆうかい【金融界】。きんゆうけん【金融圏】,monde financier,ámbito financiero,نطاق مالي,санхүүгийн хүрээ,khu vực tài chính,วงการธุรกิจการเงิน, สถาบันธุรกิจการเงิน,finansial, keuangan,финансовый сектор,金融圈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금융권 (금늉꿘) 금융권 (그뮹꿘)

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81)