🌟 냉장실 (冷藏室)

Danh từ  

1. 음식 등을 얼지 않을 정도의 낮은 온도로 보관하는 곳.

1. NGĂN ĐÔNG LẠNH: Ngăn tủ lạnh dùng để bảo quản thức ăn ở nhiệt độ thấp sao cho không bị đông đá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 냉장실이 고장이 나다.
    The fridge is out of order.
  • Google translate 냉장실이 꽉 차다.
    The fridge is full.
  • Google translate 냉장실을 정리하다.
    Clean the fridge.
  • Google translate 냉장실에 넣다.
    Put it in the fridge.
  • Google translate 냉장실에 보관하다.
    Keep in the fridge.
  • Google translate 채소를 냉장실에 보관하면 오랫동안 신선하게 먹을 수 있다.
    Storing vegetables in the fridge can keep them fresh for a long time.
  • Google translate 냉장실이 꽉 차서 반찬을 냉동실에 넣었더니 꽁꽁 얼어 버렸다.
    The fridge was full, so i put the side dishes in the freezer and they froze solid.
  • Google translate 음료수가 왜 안 시원하지?
    Why isn't the drink cool?
    Google translate 냉장실이 고장이 났거든.
    The fridge's broken.
Từ tham khảo 냉동실(冷凍室): 음식 등을 얼려서 보관하는 곳.

냉장실: refrigerator; fridge; cool chamber,れいぞうしつ【冷蔵室】,salle réfrigérée, chambre froide, chambre frigorifique,cámara frigorífica,غرفة تبريد,хөргөгч,ngăn đông lạnh,ห้องแช่เย็น, ช่องแช่เย็น, ช่องฟรีซ, ช่องแช่แข็ง,pendingin,холодильная камера,冷藏室,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냉장실 (냉ː장실)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20)