🌟 냉장실 (冷藏室)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 냉장실 (
냉ː장실
)
🌷 ㄴㅈㅅ: Initial sound 냉장실
-
ㄴㅈㅅ (
낙제생
)
: 진급을 하지 못하거나 시험에 떨어진 사람.
Danh từ
🌏 HỌC SINH LƯU BAN: Người có thành tích kém nên không thể tiến thêm được hoặc bị loại khỏi cuộc thi. -
ㄴㅈㅅ (
넌즈시
)
: → 넌지시
Phó từ
🌏 -
ㄴㅈㅅ (
넌지시
)
: 드러나지 않게 은근히.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TINH TẾ: Một cách kín kẽ không lộ ra. -
ㄴㅈㅅ (
노점상
)
: 길이나 공터에 임시로 물건을 벌여 놓고 하는 장사. 또는 그런 장사를 하는 사람.
Danh từ
🌏 VIỆC BÁN HÀNG RONG, VIỆC BÁN HÀNG DẠO, VIỆC BÁN HÀNG VEN ĐƯỜNG, NGƯỜI BÁN HÀNG RONG, NGƯỜI BÁN DẠO, NGƯỜI BÁN HÀNG VEN ĐƯỜNG: Việc bày bán hàng hóa tạm thời ở vệ đường hay nơi đất trống. Hay người buôn bán như thế. -
ㄴㅈㅅ (
냉장실
)
: 음식 등을 얼지 않을 정도의 낮은 온도로 보관하는 곳.
Danh từ
🌏 NGĂN ĐÔNG LẠNH: Ngăn tủ lạnh dùng để bảo quản thức ăn ở nhiệt độ thấp sao cho không bị đông đá. -
ㄴㅈㅅ (
누진세
)
: 세금을 매기는 대상의 수량이나 값이 늘어날수록 더 높은 비율로 매기는 세금.
Danh từ
🌏 THUẾ LŨY TIẾN: Thuế tính theo tỷ lệ cao hơn khi giá trị hay số lượng của đối tượng tính thuế càng tăng lên. -
ㄴㅈㅅ (
날짐승
)
: 날아다니는 새 종류의 동물.
Danh từ
🌏 THÚ BIẾT BAY: Động vật thuộc loài chim bay.
• Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20)