🌟 너끈히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 너끈히 (
너끈히
)
🗣️ 너끈히 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㄲㅎ: Initial sound 너끈히
-
ㄴㄲㅎ (
너끈히
)
: 무엇을 하는 데에 모자라지 않고 여유 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THOẢI MÁI, MỘT CÁCH THỪA THÃI: Một cách dư giả và không thiếu cho việc làm cái gì đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47)