🌟 너끈히

Phó từ  

1. 무엇을 하는 데에 모자라지 않고 여유 있게.

1. MỘT CÁCH THOẢI MÁI, MỘT CÁCH THỪA THÃI: Một cách dư giả và không thiếu cho việc làm cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 너끈히 들어 올리다.
    Lift with ease.
  • Google translate 너끈히 먹어 치우다.
    Eat up generously.
  • Google translate 너끈히 소화하다.
    Digest well.
  • Google translate 너끈히 옮기다.
    Move loosely.
  • Google translate 너끈히 해치우다.
    To finish with ease.
  • Google translate 지수는 가냘픈 외모와는 달리 무거운 짐도 너끈히 들어 옮겼다.
    Unlike her slender appearance, jisoo also carried a heavy load.
  • Google translate 배가 몹시 고팠던 우리는 셋이서 고기 십 인분을 너끈히 먹어 치웠다.
    We were so hungry that the three of us ate ten servings of meat generously.
  • Google translate 어제 그 배우가 노래하는 장면 봤어?
    Did you see the actor singing yesterday?
    Google translate 연기자인데도 어려운 노래를 가수처럼 너끈히 소화하던데.
    He's an actor, but he's a singer who can sing difficult songs.

너끈히: easily; without difficulty,じゅうぶんに【十分に】。たやすく,largement, suffisamment, au moins, au minimum, au bas mot, facilement, aisément, assez, amplement,abundantemente, suficientemente,بسهولة,элбэг, хангалттай, хүрэлцээтэй,một cách thoải mái, một cách thừa thãi,อย่างเพียงพอ, อย่างไม่ขาดแคลน, อย่างเหลือเฟือ,dengan berkecukupan,достаточно; довольно,绰绰有余地,轻松地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 너끈히 (너끈히)

🗣️ 너끈히 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47)