🌟 너끈히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 너끈히 (
너끈히
)
🗣️ 너끈히 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㄲㅎ: Initial sound 너끈히
-
ㄴㄲㅎ (
너끈히
)
: 무엇을 하는 데에 모자라지 않고 여유 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THOẢI MÁI, MỘT CÁCH THỪA THÃI: Một cách dư giả và không thiếu cho việc làm cái gì đó.
• Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8)