🌟 느글느글하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 느글느글하다 (
느글르글하다
) • 느글느글한 (느글르글한
) • 느글느글하여 (느글르글하여
) 느글느글해 (느글르글해
) • 느글느글하니 (느글르글하니
) • 느글느글합니다 (느글르글함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 느글느글: 토할 것 같이 속이 자꾸 메스껍고 느끼해지는 모양.
• Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226)