🌟 느글느글하다

Tính từ  

1. 토할 것 같이 속이 자꾸 메스껍고 느끼하다.

1. BUỒN ỌE, BUỒN NÔN: Trong bụng thấy khó chịu và nao nao như sắp bị nôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 속이 느글느글하다.
    Sleek inside.
  • 지수는 멀미 때문에 속이 느글느글했다.
    The index was languid because of motion sickness.
  • 나는 아침부터 속이 느글느글하더니 결국에는 토하고 말았다.
    I've been sick since morning, and i ended up throwing up.
  • 저 음식을 잘못 먹었더니 배 속이 느글느글해요.
    My stomach feels soft because i ate the wrong food.
    이 약을 먹으면 조금 괜찮아질 거예요.
    This medicine will make you feel better.
Từ tham khảo 니글니글하다: 토할 것처럼 속이 몹시 울렁거리는 느낌이 있다.

2. 음식에 기름기가 많다.

2. GÂY, MỠ MÀNG, BÉO NGẬY, NGẬY: Món ăn nhiều mỡ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고기가 느글느글하다.
    The meat is limp.
  • 음식이 느글느글하다.
    The food is limp.
  • 나는 느글느글한 음식은 잘 안 먹는다.
    I don't eat easy food very much.
  • 불판 위에 삼겹살이 느글느글하게 잘 구워졌다.
    Samgyeopsal is tenderly well baked on the grill.
  • 이 김치전은 기름이 많은 게 느글느글해요.
    This kimchi pancake is greasy.
    제가 기름을 너무 많이 넣어서 부쳤나 봐요.
    I must have added too much oil and mailed it.

3. 어떤 사람의 행동이나 말투 등이 역겹고 징그럽다.

3. PHÁT ỚN, ỚN: Hành động hay cách nói của người nào đó ghê tởm và buồn nôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 느글느글한 눈빛.
    A limp look.
  • 느글느글한 말투.
    A mellow tone of voice.
  • 느글느글한 웃음.
    Elegant laughter.
  • 느글느글한 태도.
    Elegant attitude.
  • 느글느글하게 말하다.
    Speak softly.
  • 행동이 느글느글하다.
    Be slow in action.
  • 그 사람은 말하는 것이 느글느글했다.
    The person was slow to speak.
  • 김 노인은 젊은 여자만 보면 느글느글하게 웃음을 짓곤 했다.
    Elder kim used to smile at the sight of a young woman.
  • 어제 이 과장이 사장님한테 아부하는 거 봤어?
    Did you see section chief lee flattering the boss yesterday?
    봤지, 그럼. 그 느글느글한 얼굴로 잘도 사장님의 비위를 맞추더군.
    See, then. that slouchy face made the boss happy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 느글느글하다 (느글르글하다) 느글느글한 (느글르글한) 느글느글하여 (느글르글하여) 느글느글해 (느글르글해) 느글느글하니 (느글르글하니) 느글느글합니다 (느글르글함니다)
📚 Từ phái sinh: 느글느글: 토할 것 같이 속이 자꾸 메스껍고 느끼해지는 모양.

💕Start 느글느글하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255)