🌟 날달걀

Danh từ  

1. 익히지 않은 달걀.

1. TRỨNG GÀ SỐNG, TRỨNG GÀ TƯƠI: Trứng chưa được nấu chín.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 날달걀을 깨다.
    Break a raw egg.
  • Google translate 날달걀을 깨뜨리다.
    Breaks raw eggs.
  • Google translate 날달걀을 먹다.
    Eat raw eggs.
  • Google translate 날달걀을 요리하다.
    Cook raw eggs.
  • Google translate 날달걀로 문지르다.
    Rub with raw eggs.
  • Google translate 민준은 냉장고에서 날달걀 몇 개를 꺼내서 끓는 물에 삶기 시작했다.
    Minjun took some raw eggs out of the refrigerator and began to boil them in boiling water.
  • Google translate 지수는 오늘 익힌 채소와 소고기를 날달걀에 찍어 먹는 일본 음식을 처음 먹어 봤다.
    Jisoo is the first japanese food to eat cooked vegetables and beef with raw eggs.
  • Google translate 왜 접시에 날달걀을 깨뜨려 놨어?
    Why did you break raw eggs on a plate?
    Google translate 삶은 달걀인 줄 알고 먹으려고 깼는데 날달걀이더라.
    I woke up thinking it was a boiled egg, but it was a raw egg.
Từ đồng nghĩa 날계란(날鷄卵): 익히지 않은 계란.

날달걀: raw egg,なまたまご【生卵・生玉子】,œuf cru,huevo crudo,بيض نيء,түүхий өндөг,trứng gà sống, trứng gà tươi,ไข่สด, ไข่ดิบ,telur mentah,свежее (сырое) яйцо,生鸡蛋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 날달걀 (날달걀)

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Giáo dục (151) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159)