🌟 냅킨 (napkin)
Danh từ
🌷 ㄴㅋ: Initial sound 냅킨
-
ㄴㅋ (
노크
)
: 방에 들어가기 전에 문을 가볍게 두드려서 인기척을 내는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GÕ CỬA: Việc gõ nhẹ vào cửa trước khi bước vào phòng, để thể hiện là có người đến. -
ㄴㅋ (
냅킨
)
: 주로 양식을 먹을 때, 무릎 위에 펴 놓거나 손이나 입을 닦는 데 쓰는 천이나 종이.
Danh từ
🌏 KHĂN ĂN, GIẤY ĂN: Loại khăn bằng giấy hay bằng vải dùng để lau miệng hay lau tay, hoặc trải trên đùi khi ăn thức ăn Tây. -
ㄴㅋ (
냉큼
)
: 머뭇거리지 않고 빨리.
Phó từ
🌏 TỨC THÌ, NGAY LẬP TỨC: Một cách nhanh chóng và không chần chừ. -
ㄴㅋ (
넝쿨
)
: 뻗어 나가 다른 물건에 감기기도 하고 땅바닥에 퍼지기도 하는 식물의 줄기.
Danh từ
🌏 DÂY LEO, DÂY BÒ, GIỐNG CÂY LEO, GIỐNG CÂY BÒ: Dây của thực vật bò dưới nền đất hay leo dài ra quấn vào đồ vật khác. -
ㄴㅋ (
니켈
)
: 주로 합금을 만들 때나 도금할 때 쓰는 은백색의 금속 원소.
Danh từ
🌏 NI KEN: Nguyên tố kim loại màu bạc chủ yếu dùng để mạ hoặc làm hợp kim.
• Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48)