🌟 낭만파 (浪漫派)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낭만파 (
낭ː만파
)
🗣️ 낭만파 (浪漫派) @ Ví dụ cụ thể
- 낭만파 시인. [시인 (詩人)]
🌷 ㄴㅁㅍ: Initial sound 낭만파
-
ㄴㅁㅍ (
녹말풀
)
: 녹말을 물에 풀어 끓여서 만든 풀.
Danh từ
🌏 HỒ BỘT, HỒ DÁN: Hồ dán làm bằng cách cho tinh bột vào nước đun lên. -
ㄴㅁㅍ (
낭만파
)
: 낭만주의를 따르는 예술가 집단.
Danh từ
🌏 TRƯỜNG PHÁI LÃNG MẠN: Những người làm nghệ thuật theo chủ nghĩa lãng mạn.
• Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28)