🌟 낭만파 (浪漫派)

Danh từ  

1. 낭만주의를 따르는 예술가 집단.

1. TRƯỜNG PHÁI LÃNG MẠN: Những người làm nghệ thuật theo chủ nghĩa lãng mạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전기 낭만파.
    Electroromantic wave.
  • 후기 낭만파.
    Late romanticism.
  • 낭만파 시인.
    Romantic poet.
  • 낭만파 운동.
    Romantic movement.
  • 낭만파 음악.
    Romantic music.
  • 낭만파 작가.
    Romantic writer.
  • 낭만파 미술.
    Romantic art.
  • 낭만파 화가.
    Romantic painter.
  • 낭만파 작곡가.
    Romantic composer.
  • 낭만파는 모든 예술에서 개인의 감정을 중요시한다.
    Romanticism values individual feelings in every art.
  • 낭만파 음악은 음악과 음악사를 이해하기 위한 가장 핵심적인 요소이다
    Romantic music is the most important factor in understanding music and music history.
  • 낭만파 화가들은 보다 자유롭고 격정적인 순간을 화폭에 담아내기 시작했다.
    Romantic painters began to capture freer and more passionate moments in the canvas.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낭만파 (낭ː만파)

🗣️ 낭만파 (浪漫派) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57)