🌟 낭만파 (浪漫派)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낭만파 (
낭ː만파
)
🗣️ 낭만파 (浪漫派) @ Ví dụ cụ thể
- 낭만파 시인. [시인 (詩人)]
🌷 ㄴㅁㅍ: Initial sound 낭만파
-
ㄴㅁㅍ (
녹말풀
)
: 녹말을 물에 풀어 끓여서 만든 풀.
Danh từ
🌏 HỒ BỘT, HỒ DÁN: Hồ dán làm bằng cách cho tinh bột vào nước đun lên. -
ㄴㅁㅍ (
낭만파
)
: 낭만주의를 따르는 예술가 집단.
Danh từ
🌏 TRƯỜNG PHÁI LÃNG MẠN: Những người làm nghệ thuật theo chủ nghĩa lãng mạn.
• Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57)