🌟 꺼무칙칙하다

Tính từ  

1. 시원하거나 깨끗하지 않고 짙게 껌다.

1. ĐEN SÌ SÌ, ĐEN THUI: Đen đậm và không được sạch hoặc sáng

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꺼무칙칙한 부분.
    A nasty part.
  • Google translate 꺼무칙칙한 색감.
    Dirty color.
  • Google translate 얼굴이 꺼무칙칙하다.
    Face dark.
  • Google translate 옷이 꺼무칙칙하다.
    The clothes are dark.
  • Google translate 피부가 꺼무칙칙하다.
    Dark skin.
  • Google translate 하늘이 꺼무칙칙하다.
    The sky is dark.
  • Google translate 불이 휩쓸고 간 뒷산은 꺼무칙칙한 잿더미로 변해 버렸다.
    The mountain that was swept away by the fire turned into a dreary heap of ashes.
  • Google translate 환자는 잘 먹지 못해서 얼굴이 날이 갈수록 꺼무칙칙해졌다.
    The patient didn't eat well, so his face got dark as the days went by.
  • Google translate 엄마, 결혼식에 가려고 하는데 이 옷이 어때?
    Mom, i'm trying to get to the wedding. how about this?
    Google translate 너무 꺼무칙칙하다. 밝은 옷을 입는 게 어떠니?
    It's too dark. why don't you wear bright clothes?
작은말 까무칙칙하다: 색깔이나 분위기가 어둡고 짙다.

꺼무칙칙하다: dingy,どすぐろい【どす黒い】,(adj.) noir sale, hâlé,moreno, negruzco, oscuro,داكن,хар, бараан,đen sì sì, đen thui,ดำเข้ม, ดำไม่สะอาดตา,hitam agak gelap, hitam tidak cerah,очень тёмный,黑不溜秋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꺼무칙칙하다 (꺼무칙치카다) 꺼무칙칙한 (꺼무칙치칸) 꺼무칙칙하여 (꺼무칙치카여) 꺼무칙칙해 (꺼무칙치캐) 꺼무칙칙하니 (꺼무칙치카니) 꺼무칙칙합니다 (꺼무칙치캄니다)

💕Start 꺼무칙칙하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197)