🌟 까무칙칙하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까무칙칙하다 (
까무칙치카다
) • 까무칙칙한 (까무칙치칸
) • 까무칙칙하여 (까무칙치카여
) 까무칙칙해 (까무칙치캐
) • 까무칙칙하니 (까무칙치카니
) • 까무칙칙합니다 (까무칙치캄니다
)
• Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52)