🌟 까무칙칙하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까무칙칙하다 (
까무칙치카다
) • 까무칙칙한 (까무칙치칸
) • 까무칙칙하여 (까무칙치카여
) 까무칙칙해 (까무칙치캐
) • 까무칙칙하니 (까무칙치카니
) • 까무칙칙합니다 (까무칙치캄니다
)
• Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13)