🌟 까무칙칙하다

Tính từ  

1. 색깔이나 분위기가 어둡고 짙다.

1. U ÁM: Màu sắc hoặc bầu không khí tối và đậm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 까무칙칙한 색깔.
    Dark color.
  • 까무칙칙한 얼굴.
    A dark face.
  • 까무칙칙한 자국.
    A dark scar.
  • 까무칙칙한 분위기.
    A dark atmosphere.
  • 까무칙칙하게 되다.
    Become dark.
  • 까무칙칙하게 변하다.
    Turn dark.
  • 온통 검은색 옷을 입은 그녀는 분위기가 까무칙칙해 보였다.
    All dressed in black, she looked dark in the atmosphere.
  • 햇볕이 들지 않고 먼지가 잔뜩 쌓인 그 골방은 까무칙칙했다.
    The sunless, dusty little room was dark.
  • 화장을 해도 까무칙칙한 듯 생기 없는 얼굴이 걱정이에요.
    I'm worried about my dark, lifeless face.
    자외선을 차단해 주는 화장품을 발라 보는 건 어때요?
    Why don't you try cosmetics that block uv rays?
큰말 꺼무칙칙하다: 시원하거나 깨끗하지 않고 짙게 껌다.
여린말 가무칙칙하다: 산뜻하지 않고 색이 짙고 검다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까무칙칙하다 (까무칙치카다) 까무칙칙한 (까무칙치칸) 까무칙칙하여 (까무칙치카여) 까무칙칙해 (까무칙치캐) 까무칙칙하니 (까무칙치카니) 까무칙칙합니다 (까무칙치캄니다)

💕Start 까무칙칙하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124)