🌟 가무칙칙하다

Tính từ  

1. 산뜻하지 않고 색이 짙고 검다.

1. ĐEN THUI, ĐEN KỊT: Không sáng, màu sẫm và đen.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가무칙칙한 머리.
    A dull hair.
  • Google translate 가무칙칙한 색깔.
    A dull color.
  • Google translate 가무칙칙한 피부.
    A dull skin.
  • Google translate 가무칙칙하게 되다.
    Become hazy.
  • Google translate 가무칙칙하게 변하다.
    Turn grim.
  • Google translate 지수는 가무칙칙한 머리를 밝은 색으로 염색할까 한다.
    Jisoo is going to dye her dull hair bright.
  • Google translate 비료를 뿌려서 그런지 흙의 색이 가무칙칙하다.
    The color of the soil is dull, perhaps because of the fertilizer.
  • Google translate 엄마, 감자 색깔이 이상해요.
    Mom, the color of the potatoes is weird.
    Google translate 어디 보자. 감자가 가무칙칙한 것이 썩은 것 같구나.
    Let me see. i think the potatoes are rotten because they're dull.
센말 까무칙칙하다: 색깔이나 분위기가 어둡고 짙다.

가무칙칙하다: dingy; dark,くろずんでいる【黒ずんでいる】,noirâtre,muy negruzco,داكن,гүн хар, өтгөн хар,đen thui, đen kịt,ดำสนิท, ดำปี๋,kehitam-hitaman,тёмный; смуглый,黑不溜秋,黑沉沉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가무칙칙하다 (가무칙치카다) 가무칙칙한 (가무칙치칸) 가무칙칙하여 (가무칙치카여) 가무칙칙해 (가무칙치캐) 가무칙칙하니 (가무칙치카니) 가무칙칙합니다 (가무칙치캄니다)

💕Start 가무칙칙하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204)