🌟 내리깔리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내리깔리다 (
내리깔리다
) • 내리깔리는 () • 내리깔리어 (내리깔리어
내리깔리여
) • 내리깔리니 () • 내리깔립니다 (내리깔림니다
)
📚 Từ phái sinh: • 내리깔다: 눈꺼풀을 내려 눈동자를 덮고 시선이 아래로 향하게 하다., 목소리를 조용하고 …
🌷 ㄴㄹㄲㄹㄷ: Initial sound 내리깔리다
-
ㄴㄹㄲㄹㄷ (
내리깔리다
)
: 눈꺼풀이 눈동자를 덮혀 시선이 아래로 향하게 되다.
Động từ
🌏 NHÌN XUỐNG: Che đồng tử bẳng mí mắt và làm cho ánh mắt hướng xuống phía dưới.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119)