🌟 노심초사 (勞心焦思)

Danh từ  

1. 몹시 마음을 쓰며 걱정하고 애를 태움.

1. SỰ BỒN CHỒN LO LẮNG: Việc rất lưu tâm, lo lắng và ưu phiền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노심초사를 하다.
    Feel nervous.
  • Google translate 우리 아빠는 내가 집에 조금이라도 늦게 들어오면 집에서 노심초사를 하고 걱정하신다.
    My dad worries about me coming home a little late.
  • Google translate 어린 동생을 데리고 단둘이 밖에 나온 누나는 바짝 긴장해서 노심초사인데, 동생은 마냥 신이 나 있다.
    My sister, who came out alone with her little brother, was nervous and nervous, and she was just as excited.
  • Google translate 와! 너희 집 강아지 정말 귀엽다.
    Wow! your dog is so cute.
    Google translate 얘가 얼마나 말썽꾸러기인데. 나는 매일 얘가 오늘은 또 어떤 사고를 칠까 하고 노심초사야.
    She's such a troublemaker. i'm always worried about what kind of accident he'll have today.

노심초사: heavy cares; constant worry,しょうし【焦思】。しょうりょ【焦慮】,(n.) action de s’inquiéter, action de se faire du soucis, action de se tourmenter, action de se tracasser,ansiedad, inquietud,قلق كبير,ихэд шаналах, ихэд санаашрах,sự bồn chồn lo lắng,ความวิตก, ความวิตกกังวล, ความกังวล, ความเป็นห่วง,kekhawatiran, kecemasan,,焦心劳思,焦思苦虑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노심초사 (노심초사)
📚 Từ phái sinh: 노심초사하다(勞心焦思하다): 몹시 마음을 쓰며 걱정하고 애를 태우다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Luật (42) Thể thao (88)