🌟 누릇누릇

Phó từ  

1. 군데군데가 조금 탁하면서도 밝게 누런 모양.

1. MỘT CÁCH LỐM ĐỐM VÀNG, ĐIỂM VÀNG: Hình dạng vàng tươi đồng thời hơi đục ở chỗ này chỗ kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 누릇누릇 구워지다.
    Baked.
  • Google translate 누릇누릇 물들다.
    Be dyed red.
  • Google translate 누릇누릇 색이 변하다.
    Colors change color.
  • Google translate 누릇누릇 시들해지다.
    Turn sour.
  • Google translate 누릇누릇 지지다.
    Be beaten to a pulp.
  • Google translate 가을이 되면 논밭의 벼들이 누릇누릇 익어 간다.
    The rice fields ripen in autumn.
  • Google translate 흰 가래떡이 불에 그슬려 누릇누릇 맛있게 구워졌다.
    The white bar rice cake was scorched by the fire and baked deliciously.
  • Google translate 이곳이 바로 아버지께서 가꾸시는 호박밭이야.
    This is my father's pumpkin field.
    Google translate 이야! 호박이 누릇누릇 잘 익어 가고 있구나. 멋진걸?
    Yay! the pumpkin is ripening well. that's cool.
작은말 노릇노릇: 빛깔이 군데군데 조금씩 노란 모양., 빛깔이 매우 노란 모양.

누릇누릇: in a yellowish color,てんてんときいろく【点点と黄色く】,,amarillentamente, siendo amarillento aquí y allá,أصفر غامق، ضارب إلى الصفرة,шаргалтах,một cách lốm đốm vàng, điểm vàng,ค่อนข้างเหลือง, เหลืองกระดำกระด่าง,menguning,,黄黄地,黄澄澄地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 누릇누릇 (누른누륻)
📚 Từ phái sinh: 누릇누릇하다: 군데군데가 조금 탁하면서도 밝게 누렇다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)