🌟 대치하다 (對峙 하다)

Động từ  

1. 서로 맞서서 버티다.

1. CHẠM TRÁN, ĐƯƠNG ĐẦU: Đối đầu chống đối nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 군이 대치하다.
    The military confront each other.
  • Google translate 양 진영이 대치하다.
    The two camps confront each other.
  • Google translate 경찰과 대치하다.
    Confront the police.
  • Google translate 적과 대치하다.
    Face the enemy.
  • Google translate 반란군은 성에 입성해 관군과 대치하게 되었다.
    The rebels entered the city and confronted the government forces.
  • Google translate 범인들은 인질을 잡고 경찰과 대치하고 있었다.
    The criminals were holding hostages and confronting the police.
  • Google translate 육이오 이후로는 휴전선을 경계로 남한과 북한이 대치하고 있다.
    After yukio, south and north korea confront each other on the border.
  • Google translate 양국 간에 영토 분쟁이 격해지고 있어요.
    Territorial disputes between the two countries are escalating.
    Google translate 이러다가는 양국 간이 대치하는 상황으로 이어질 수도 있겠어요.
    This could lead to a confrontation between the two countries.
Từ đồng nghĩa 대립하다(對立하다): 생각이나 의견, 입장이 서로 반대되거나 맞지 않다.
Từ đồng nghĩa 맞서다: 서로 마주 보고 서다., 서로 겨루어 굽히지 않고 버티다., 어떤 상황을 받아들…

대치하다: confront,たいじする【対峙する】,s'affronter, être face à face,confrontarse,يواجه,нүүр тулах, нүүр тулж зогсох, сөрж зогсох, сөргөлдөх, мөргөлдөх,chạm trán, đương đầu,เผชิญหน้า, ประจัญหน้า,berhadapan, berkonfrontasi,противостоять; конфликтовать,对峙,对阵,对垒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대치하다 (대ː치하다)
📚 Từ phái sinh: 대치(對峙): 서로 맞서서 버팀.

🗣️ 대치하다 (對峙 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)