🌟 대치하다 (對峙 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대치하다 (
대ː치하다
)
📚 Từ phái sinh: • 대치(對峙): 서로 맞서서 버팀.
🗣️ 대치하다 (對峙 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 휴전선에서 대치하다. [휴전선 (休戰線)]
- 군경과 대치하다. [군경 (軍警)]
- 으르렁으르렁하며 대치하다. [으르렁으르렁하다]
- 반란군과 대치하다. [반란군 (叛亂軍)]
• Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)