🌟 대용하다 (代用 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대용하다 (
대ː용하다
)
📚 Từ phái sinh: • 대용(代用): 대신하여 다른 것을 씀. 또는 그런 물건.
🌷 ㄷㅇㅎㄷ: Initial sound 대용하다
-
ㄷㅇㅎㄷ (
당연하다
)
: 이치로 보아 마땅히 그렇다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐƯƠNG NHIÊN: Xem xét theo lẽ phải thì tất nhiên như thế.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4)