🌟 대용하다 (代用 하다)

Động từ  

1. 대신하여 다른 것을 쓰다.

1. DÙNG THAY: Dùng cái khác thay thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 식사를 대용하다.
    Substitute meals.
  • 김밥을 도시락으로 대용하다.
    Substitute gimbap for lunch.
  • 식탁을 책상으로 대용하다.
    Substitute a table for a desk.
  • 신문지를 자리로 대용하다.
    Replacing newspapers as seats.
  • 양산을 우산으로 대용하다.
    Substitute an umbrella for a parasol.
  • 요즘에는 현금을 신용카드로 대용하여 결제하는 경우가 많다.
    These days, cash is often used as a substitute for credit cards.
  • 우리는 미처 그릇을 준비하지 못해서 종이컵을 그릇으로 대용했다.
    We couldn't prepare the bowl, so we replaced the paper cup as a bowl.
  • 미래에는 에너지가 부족해질 수 있대요.
    They say the future may run out of energy.
    네, 그래서 지금의 자원을 대용할 수 있는 새로운 물질을 개발하고 있어요.
    Yes, so we're developing a new material that can substitute our current resources.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대용하다 (대ː용하다)
📚 Từ phái sinh: 대용(代用): 대신하여 다른 것을 씀. 또는 그런 물건.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Luật (42) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7)